Trang chủ » Cẩm Nang Học Tập »
Nội dung bài viết
Trong ngữ pháp tiếng Anh thì giới từ rất quan trọng và được xuất hiện thường xuyên trong các bài tiếng Anh. Đây tuy là kiến thức cơ bản nhưng lại gây ra rất nhiều khó khăn cho người học, hầu hết đầu mắc lỗi và gây mất điểm đáng tiếc. Sau bài viết này, hãy cùng Đăng Minh làm chủ kiến thức về giới từ nhé.
– Giới từ thường đi với danh từ (Nouns):
Eg: I bought the coffee market in January.
– Giới từ có thể đi với Ving đóng vai trò Tân Ngữ (O) cho giới từ, hoặc đi với Tính Từ (ADJ) để bổ nghĩa cho Danh Từ (N) đứng sau nó
* Note: Nếu đáp án có ADJ thì ưu tiên ADJ
Eg: I am going to work late tonight instead of working this weekend.
– Giới từ có thể đi với Tân Ngữ (O) với điều kiện Tân Ngữ (O) và Chủ Ngữ (S) khác nhau.
Eg: We recommended the best art school to him.
– Giới từ trong câu có tác dụng chỉ ra mối quan hệ giữa những điều được nhắc đến trong câu đó.
1. Cách dùng giới từ in, on, at chỉ thời gian
In + thế kỷ (1000 năm), năm, mùa, tháng, buổi trong ngày, khoảng thời gian | In 2020 | In winter | In the morning |
In three days | In March | In July | |
On + ngày lễ, ngày tháng, thứ trong tuần | on Christmas Day | on April 20 | on Monday |
At + thời gian cụ thể | at 7 a.m | at noon | at night |
at the end of the month/ at the beginning |
Bài tập áp dụng
2, Cách dùng giới từ luôn đi với các mốc thời gian cụ thể. (Eg: ….. 7 p.m)
Giới từ | Eg |
From A (to B) ~ Từ A tới B | The shop is open from 7 a.m to 9 a.m ~ cửa hàng này thì mở từ 7 giờ sáng đến 9 giờ tối |
Since ~ kể từ | He has worked here since 2000 ~ anh ấy làm việc ở đây kể từ năm 2000. |
By ~ trước/vào (luôn đi với nhiệm vụ, công việc | You should submit the report by 7 p.m ~ bạn nên nộp báo cáo trước 7 giờ tối. |
Before/ perior to ~ trước | Before March 24 ~ Trước 24/3 |
After ~ sau/ sau khi | After March 24 ~ Sau 24/3 |
Between A and B ~ giữa A và B | Between 10 a.m and 9 p.m ~ giữa 10 giờ sáng và 9 giờ tối. |
Until ~ cho tới/ đến khi | The library will be open until 7 p.m ~ thư viện sẽ mở cửa cho tới lúc 7 giờ tối. |
Bài tập áp dụng:
3, Cách dùng giới từ luôn đi với khoảng thời gian không cụ thể.
(Eg: ….. ten years)
For ~ trong (for + con số) | He has worked here for ten years ~ Anh ấy đã làm việc ở đây trong 10 năm. |
During ~ trong suốt | During the meeting ~ trong suốt cuộc họp. |
Over/ through/ throughout ~ trong suốt | He has worked over the last several years ~ anh ấy đã làm việc trong suốt vài năm qua. |
Within ~ trong vòng | Receive a refund within two days ~ nhận được sự hoàn trả trong vòng 2 ngày. |
In ~ trong | In two day ~ trong 2 ngày. |
Bài tập áp dụng:
4, Cách dùng giới từ in, on, at chỉ địa điểm.
In + địa điểm hoặc khu vực rộng lớn và không cụ thể. | In the world/ country ~ trong thế giới/ quốc gia
In the town/ city/ room ~ trong thị trấn/ thành phố/ phòng. |
At + được dùng với địa điểm cụ thể | At the bus stop ~ tại điểm dừng xe bus
At the intersection ~ tại ngã tư At the station ~ tại trạm tàu |
On + chỉ sự tiếp xúc bề mặt | On the table ~ trên cái bàn này.
On the wall ~ trên bức tường. |
5, Cách dùng giới từ chỉ nơi chốn:
Above/ over ~ phía trên, lên trên | Above the house ~ ở phía trên ngôi nhà. |
Below/ under ~ dưới/ phía dưới | Look in the cupboard below/ under the sink ~ hãy nhìn cái ly dưới cái bồn. |
Beside/ next to ~ bên cạnh | I sat down beside/ next to my wife ~ tôi đã ngồi cạnh vợ tôi. |
Behind ~ phía sau, đằng sau | Behind a girl ~ phía sau một cô gái. |
Between A and B ~ ở giữa A và B (đi với 2 đối tượng) | I sat down between Sue and Jane ~ tôi đã ngồi xuống giữa Sue và Jane. |
Among ~ ở giữa/ trong số (đi với 3 đối tượng trở lên) | Among the trees ~ ở giữa những cái cây.
Among employees ~ giữa các nhân viên. |
Near ~ gần | I’d like to sit near a window ~ tôi muốn ngồi gần cửa sổ. |
within ~ trong phạm vi, bên trong | Within our company ~ trong phạm vi công ty,
Within walking distance ~ nằm trong phạm vi có thể đi bộ được. |
Against ~ dựa vào | Put the piano there, against the wall ~ hãy đặt cái piano ở nơi đó, dựa vào bức tường. |
Around ~ xung quanh | Around the night market ~ xung quanh chợ đêm. |
Across ~ băng qua
Across from ~ đối diện Across throughout ~ khắp |
Across the bridge ~ băng qua cầu.
The station is across from (= opposite) the park ~ trạm tàu thì đối diện công viên. |
6, Cách dùng giới từ chỉ phương hướng.
From ~ từ | The copy can be obtained from the office ~ Bản sao chép có thể thu được từ văn phòng. |
To ~ đến | They will send the package to your cilent ~ Họ sẽ gửi gói hàng đến khách hàng của bạn. |
Across ~ băng qua | We walk across the street ~ chúng tôi đi bộ băng qua khu phố. |
Through ~ xuyên qua | We went through the forest yesterday ~ chúng tôi đã đi xuyên qua khu rừng hôm qua. |
Along ~ dọc theo | Mike walked along the beach ~ Mike đã đi bộ dọc theo bãi biển. |
For ~ đến, đi đến | I’m going for American ~ Tôi đang đi đến Mỹ |
Toward(s) ~ về phía, theo hướng | She walked toward me ~ cô ấy đã đi về phía tôi |
Into ~ vào bên trong | We moved all the luggage into the room ~ chúng tôi đã rời tất cả hành lý vào bên trong phòng. |
Out of ~ ra khỏi | I took the key out of my pocket ~ tôi đã lấy chìa khóa ra khỏi cái túi của tôi. |
Bài tập áp dụng
Tư vấn gia sư (24/7) 097.948.1988
Các tin liên quan
Phụ huynh quan tâm